IBDP and A-level
By Cady Hai Tran in A level IBDP highschool undergrad
April 19, 2023
Một trong những điều kiện đầu tiên khi ban tuyển sinh của trường đại học nhìn vào hồ sơ của ứng viên, chính là chương trình học cấp 3 của các em.
Hiện trên thế giới có hơn 100 chương trình khác nhau, tuy nhiên 2 chương trình được công nhận rộng rãi về mức độ chuẩn hóa, và độ khó là International Baccalaureate Diploma (IBDP) và Cambridge Advanced International Certificate of Education (A Level).
Các em học sinh tại Việt Nam nếu có điều kiện hãy tìm hiểu và học theo hai chương trình này, thì cánh cửa du học vào các trường đại học top đầu trên thế giới (top 100) sẽ cực kì rộng mở. Kết quả mà các em đạt được trong kì thi IBDP và A Level, được công nhận (gần như) ngang bằng với các học sinh ở nước sở tại.
Điểm IELTS/TOEFL chỉ cần đạt vừa đủ yêu cầu của trường, điểm cao hơn cũng không có thêm điểm thưởng.
Danh sách các trường tại Vietnam có giảng dạy hai chương trình trên mình để ở dưới đây. Điều đáng chú ý là trong khi chương trình IB chỉ có ở các trường quốc tế, tư thục với học phí cao, thì chương trình A Level còn có ở một số trường công lập tại Hà Nội, với chi phí bình dân hơn 🙂.
Về độ khó của hai chương trình, mình nghĩ nó sẽ phù hợp cho các bạn có vốn tiếng anh tương đối ổn (IELTS 5.0 -6.0 ), và mức độ học thuật (Toán, Lý, Hóa, Sinh…) tương đương với học sinh trường chuyên, trường năng khiếu.
Aspect | IB Curriculum | A Level Curriculum |
---|---|---|
Educational System | International Baccalaureate | Advanced Level |
Duration | 2 years (grades 11-12) | 2 years (grades 12-13) |
Subject Options | “6 subjects from various areas (including languages, sciences, humanities, arts, and mathematics)” | 3-4 subjects from specific areas (usually chosen based on intended university major or career) |
Core Requirements | “Theory of Knowledge, Extended Essay, Creativity, Activity, Service (CAS)” | No specific core requirements |
Assessment | “Internal assessments (including essays, oral presentations, and practical work) and external examinations” | Examinations (usually at the end of the 2-year period) and practical assessments (depending on the subject) |
Grading Scale | 1-7 scale (7 being the highest) | A*-E scale (A* being the highest) |
Global Recognition | Recognized worldwide | Mostly recognized in the UK and former British colonies |
University Acceptance | “Accepted by universities in many countries (including the US, UK, Canada, and Australia)” | Accepted mainly by universities in the UK and former British colonies |
Skills Developed | “Critical thinking, research, communication, intercultural awareness, and independent learning” | “Specialized knowledge and skills related to chosen subjects, as well as analytical and problem-solving skills” |